--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầu dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầu dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầu dầu
+ noun
ricinus,castor-oil plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầu dầu"
Những từ có chứa
"thầu dầu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
thầu dầu
:
ricinus,castor-oil plant
+
thí dụ
:
example
+
immoderateness
:
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ